Tài chính
Giới thiệu chung
Ngành Tài chính hiện đang trải qua một cuộc cách mạng sâu rộng, đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế toàn cầu. Sự bùng nổ của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI) đã tạo nên những bước tiến đột phá, mở rộng phạm vi hoạt động và hình thái kinh doanh tài chính, đồng thời mang đến vô số cơ hội đầu tư và cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn.
Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, ngành Tài chính đang mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới. Các vị trí như chuyên gia phân tích dữ liệu tài chính, quản lý rủi ro, chuyên viên phát triển sản phẩm tài chính bền vững và chuyên gia tư vấn đầu tư đang được săn đón. Đặc biệt, những người có khả năng thích ứng nhanh chóng và áp dụng các chiến lược tích hợp công nghệ sẽ có lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.
Tóm lại, ngành Tài chính đang chuyển mình mạnh mẽ dưới tác động của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo. Để thành công trong lĩnh vực này, sinh viên ngành Tài chính cần liên tục cập nhật kiến thức, kỹ năng và sẵn sàng thích ứng với những thay đổi không ngừng của thị trường toàn cầu.
Giới thiệu ngành Tài chính tại Asia Vietnam
Sinh viên tốt nghiệp nhận bằng Cử nhân quốc tế từ Asia University, Đài Loan (Trung Quốc) – Xếp hạng TOP 401-500 Đại học tốt nhất thế giới (THE, 2025). Đặc biệt, khối ngành Kinh doanh và kinh tế được xếp hạng TOP 176-200 thế giới (THE, 2025) và được kiểm định quốc tế AACSB.
Ngành Tài chính tại Asia Vietnam cung cấp nền tảng vững chắc về tài chính doanh nghiệp, đầu tư, ngân hàng, kế toán và quản trị rủi ro. Chương trình đào tạo giúp sinh viên nắm vững các nguyên tắc tài chính, phân tích báo cáo tài chính, đánh giá rủi ro và đưa ra các quyết định tài chính tối ưu cho doanh nghiệp và cá nhân. Bên cạnh đó, sinh viên còn được tiếp cận với công nghệ tài chính (Fintech), blockchain trong tài chính, và ứng dụng AI trong quản lý đầu tư, giúp họ sẵn sàng cho xu hướng tài chính hiện đại.
Để đăng kí tìm hiểu về thông tin tuyển sinh ngành Tài chính tại Asia Vietnam cũng như đăng kí nộp hồ sơ xét tuyển, vui lòng truy cập:
Đăng kí tìm hiểu về thông tin tuyển sinh: https://asia-vn.edu.vn/
Đăng kí nộp hồ sơ: https://tuyensinh.asia-vn.edu.vn/
Chi tiết khóa học
Mô tả cấu trúc khoá học, cơ hội nghề nghiệp, nội dung đào tạo, chuẩn đầu ra, kết nối doanh nghiệp.
Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Học phí.
Kỳ tháng 9
Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Tuyển sinh.
Vui lòng tham khảo chi tiết tại trang Tuyển sinh.
Sinh viên quốc tế cần đáp ứng các yêu cầu về tiêu chuẩn đầu vào.
Cơ hội nghề nghiệp
Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành Tài chính, sinh viên có thể làm việc trong các lĩnh vực sau:
- Chuyên viên tài chính: Quản lý tài chính cho doanh nghiệp, phân tích đầu tư và lập kế hoạch tài chính.
- Chuyên viên ngân hàng: Làm việc tại các ngân hàng thương mại, ngân hàng đầu tư, quản lý tín dụng và rủi ro.
- Nhà phân tích đầu tư: Đánh giá cơ hội đầu tư, phân tích thị trường chứng khoán và quỹ đầu tư.
- Kế toán & Kiểm toán viên: Đảm nhiệm công tác kiểm toán, lập báo cáo tài chính cho doanh nghiệp.
- Quản lý quỹ & tài sản: Quản lý danh mục đầu tư và tối ưu hóa lợi nhuận cho cá nhân, tổ chức.
Nội dung đào tạo
STT | Học phần |
Giai đoạn chuẩn bị | |
1 | Preparation – English |
2 | Soft Skills |
Học kỳ 1 | |
1 | Chinese 1 |
2 | English for General Purpose (1) |
3 | Introduction to Information Technology |
4 | Information and Technology |
5 | History and Culture |
6 | Sustainable Development and Practice (1) |
7 | Economics (1) |
8 | Accounting (1) |
9 | Financial Programming |
10 | Self-Learning in Finance and Life (1) |
Học kỳ 2 | |
1 | Chinese 2 |
2 | English for General Purpose (2) |
3 | Computer Programming and Artificial Intelligence Application |
4 | Design Thinking and Innovation |
5 | Esthetics Accomplishment |
6 | Sustainable Development and Practice (2) |
7 | Business Ethics and Sustainability |
8 | Economics (2) |
9 | Accounting (2) |
10 | Introduction to Financial Technology |
11 | Self-Learning in Finance and Life (2) |
12 | Introduction to Financial Technology |
Học kỳ 3 | |
1 | English for General Specific Purposes – English for Science and Technology |
2 | English for General Specific Purposes: English for Science and Technology |
3 | English for General Specific Purposes: Business English |
4 | English for General Specific Purposes: English for Creative Design |
5 | Artificial Intelligence and Management |
6 | Statistics (1) |
7 | Financial Statement Analysis |
8 | Financial Management (1) |
9 | Financial Big Data Analytics |
10 | Economic Analysis |
11 | Financial Management (1) |
12 | Financial Statement Analysis |
Học kỳ 4 | |
1 | Financial Management (2) |
2 | Statistics (2) |
3 | Financial Markets and Professional Ethics |
4 | Securities Markets and Professional Ethic |
5 | E-Commerce and Financial Marketing |
6 | Financial Management (2) |
Học kỳ 5 | |
1 | Investments |
2 | Money and Banking |
3 | Financial Innovation |
4 | Mutual Fund Management |
5 | Business Valuation |
6 | Case Studies in Financial Management |
7 | Investments |
Học kỳ 6 | |
1 | Financial Institutions Management |
2 | Financial Derivatives |
3 | Software of Financial Information |
4 | Trust Practice |
5 | Financial Planning |
6 | Bond Market |
7 | Insurance |
8 | International Financial Management |
Học kỳ 7 | |
1 | International Finance |
2 | Investment Analytics and Technology Application |
3 | International Investment Strategy |
4 | Internship 1 – Finance |
5 | Internship 2 – Finance |
6 | Internship 3 – Finance |
7 | Internship 1 – Investment |
8 | Internship 2 – Investment |
9 | Internship 3 – Investment |
10 | Internship 1 – Finance |
11 | Internship 2 – Finance |
12 | Internship 3 – Finance |
Học kỳ 8 | |
1 | Topics in Green Fintech |
2 | Topics in Sustainable Investment Management |
3 | Topics in Corporate Finance |
4 | Internship 4 – Finance |
5 | Internship 5 – Finance |
6 | Internship 6 – Finance |
7 | Internship 4 – Investment |
8 | Internship 5 – Investment |
9 | Internship 6 – Investment |
10 | Internship 1 – Investment |
11 | Internship 2 – Investment |
12 | Internship 3 – Investment |
13 | English for General Specific Purposes: English for Presentation for Social Sciences |
14 | General Required (Core) Courses (Categories: Humanities, Society, Nature, Life) |
15 | Physical Education (1)~(4) |
16 | General Literacy Series (Domains of Literacy: Healthy, Care, Innovation, Excellence) |
17 | Empirical Studies in Finance |
Chuẩn đầu ra
1. Kiến thức chuyên ngành
Trang bị nền tảng cả về lý thuyết và thực hành được xây dựng trong 2 năm đầu tại Việt Nam, sau đó tăng cường chuyên sâu tại Đài Loan.
2. Kỹ năng nghề nghiệp & công nghệ
Thực hành trong hệ sinh thái FPT và đối tác (TSMC, MediaTek, FPT Semiconductor…), giúp sinh viên phát triển kinh nghiệm làm việc, giải quyết tình huống thực tế ngay từ sớm.
3. Ngoại ngữ & khả năng hội nhập quốc tế
Trang bị ngoại ngữ
Phát triển năng lực làm việc và tư duy toàn cầu, giúp sinh viên giao tiếp hiệu quả trong môi trường đa văn hóa.
4. Kết nối doanh nghiệp & cơ hội nghề nghiệp
Thực tập và tuyển dụng tại hệ sinh thái FPT và các đối tác Đài Loan hoặc toàn cầu ngay từ năm học thứ nhất.
Nhận bằng Cử nhân quốc tế từ Asia University, Đài Loan, có lợi thế cạnh tranh trên toàn cầu.
Kết nối doanh nghiệp
Sinh viên Asia Vietnam có cơ hội tham gia các chương trình trao đổi, thực tập tại các doanh nghiệp đối tác hoặc các công ty thuộc hệ sinh thái FPT trên toàn thế giới. Điều này không chỉ giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế mà còn mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sau này.