Các điểm thành phần được đánh giá theo thang điểm 100. Thường gồm 3 đầu điểm: điểm chuyên cần; điểm bài kiểm tra giữa kỳ; điểm thi cuối kỳ (Trọng số các đầu điểm được quy định trong từng đề cương môn học).
- Điểm chuyên cần & tham gia: 10%
- Đánh giá giữa kỳ: 50% (có thể gồm nhiều hình thức đánh giá khác nhau)
- Thi cuối kỳ: 40% (có thể tổ chức dưới nhiều hình thức)
Công thức tính điểm học phần: Course Grade = (Attendance × 0.10) + (Midterm × 0.50) + (Final Exam × 0.40)
- Kết quả được tính theo thang 100 điểm.
- Điểm chữ (A, B, C, D, F) và thang 4.0 GPA chỉ dùng để tham khảo và quy đổi khi cần.
- Sinh viên không dự thi cuối kỳ (trừ những trường hợp bất khả kháng) sẽ nhận điểm mặc định là 0 và phải học lại học phần đó (không có cơ hội thi lại).
Tham khảo bảng quy đổi điểm đánh giá dưới đây:
| Asia University Grade | Reference | Status |
| 90 – 100 | 4.0 (A+) | PASS |
| 85 – 89 | 3.75 (A) | |
| 80 -84 | 3.5 (A-) | |
| 75 – 79 | 3.25 (B+) | |
| 70 – 74 | 3.0 (B) | |
| 65 – 69 | 2.75 (B-) | |
| 60 – 64 | 2.5 (C+) | |
| 55 – 59 | 2.25 (C) | FAIL |
| 50 – 54 | 2.0 (C-) | |
| 0 – 49 | 0 (F) |
Quy định về rèn luyện và học bổng:
- Sinh viên phải tham dự tối thiểu 80% số giờ học của từng học phần.
- Thiếu chuyên cần hoặc không tích cực tham gia có thể ảnh hưởng đến điểm số và học bổng.
- Nếu không đạt yêu cầu, sinh viên sẽ phải học lại học phần.
- Sinh viên không đạt yêu cầu (rớt môn, không đủ chuyên cần) sẽ bị cân nhắc giảm hoặc mất học bổng ở học kỳ tiếp theo.
- Sinh viên cần tham gia đầy đủ các hoạt động đào tạo về thể chất (Võ Việt Nam) và các chương trình chăm sóc sức khỏe tinh thần.
- Khuyến khích rèn luyện kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp, chủ động trao đổi qua các kênh chính thức của trường.








